Có 1 kết quả:
宗室 zōng shì ㄗㄨㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial clan
(2) member of the imperial clan
(3) clansman
(4) ancestral shrine
(2) member of the imperial clan
(3) clansman
(4) ancestral shrine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0