Có 1 kết quả:

宗室 zōng shì ㄗㄨㄥ ㄕˋ

1/1

zōng shì ㄗㄨㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial clan
(2) member of the imperial clan
(3) clansman
(4) ancestral shrine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0